Quảng Hán (Luocheng)
* Trấn: Lạc Thành, Kim Luân, Hưng Long, Nam Phong, Tân Hoa, Tiểu Hán, Liên Sơn, Tùng Lâm, Kim Ngư, Hòa Hưng, Tam Thủy, Vạn Phúc, Tân Phong, Hướng Dương, Quảng Hưng, Tam Tinh, Tân Bình, Cao Biền, Tây Cao.
* Hương: Bắc Ngoại, Tây Ngoại, Đông Nam, Song Tuyền.
Bản đồ - Quảng Hán (Luocheng)
Bản đồ
Quốc gia - Trung Quốc
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
CNY | Nhân dân tệ (Renminbi) | Â¥ or å…ƒ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
UG | Tiếng Duy Ngô Nhĩ (Uighur language) |
ZH | Tiếng Trung Quốc (Chinese language) |
ZA | Tiếng Tráng (Zhuang language) |